- mixer karaoke nào hay772
- đầu karaoke nào xịn nhất hiện nay602
- dàn karaoke 2x1287
- Dàn karaoke vidia5974
- Micro có dây369
- Micro không dây747
Loa cao cấp hiện nay Jamo C809 (Standing) được thiết kế sang trọng với chất liệu gỗ cao cấp MDF, logo chế tác từ chất liệu crôm, và hệ thống chân chống rung đặc biệt.
Hai cạnh bên và mặt trên được thiết kế trơn, vẻ ngoài của loa xem phim Jamo C809 (Standing) có hình vân gỗ rất sang trọng. Logo được đặt giữa loa ở mặt trước.
Loa được thiết kế 3 đường tiếng: 1 tweeter, 1 Mid và 2 loa bass. Thùng loa được đánh bóng bằng tay, thiết kế hoàn thiện với cộng nghệ kỹ thuật cao. Mặt trước được trang bị màng loa với bên trong là củ loa 6 inches mang đến âm thanh mạnh mẽ.
Mặt dưới được trang bị chân chống rung và mặt sau được bố trí các cổng kết nối cơ bản để loa hoạt động.
JAMO C809
JAMO C809
Đầu tiên phải kể đến sự thay đổi chất liệu làm côn loa Jamo C809 (Standing). Jamo chế tạo thành công sợi thuỷ tinh tổng hợp, kết quả là làm nên một củ loa có màng loa cứng và cực kỳ nhẹ.
Âm trung trung trẻo, rõ giàu nhạc tính. Âm tần số thấp sâu lắng và thật ân tượng. C809 Standing được định vị như một sản phẩm thay thế D870 trước đây của Jamo và là đối thủ ngang tầm với nhiều loa Hi-End.
Cải tiến tiếp theo là kỹ thuật làm loa tweeter. Với công nghệ hiện có, Jamo đã thiết kế loa tweeter có ống hướng sóng (Waveguide) và định vị loa tweeter giảm rung chấn thật đặc biệt, gọi là DTT. Kết quả là âm tần số cao đến tai người nghe chính xác và dịu hơn.
Công nghệ Tweeter tách riêng (DTT) làm giảm rung động để giữ cho tần số cao rõ ràng và chính xác
Wave Guide tăng âm thanh kiểm soát để tối đa hóa vị trí loa Jamo C809 (Standing)
Cáp trung tâm thay thế mũ nắp truyền thống để tăng công suất xử lý và ổn định khi phát âm thanh
Cone cứng hình nón (HCC) cho phép midrange (dải âm trung) xử lý tần số cao hơn mà không bị bóp méo
Active Impedance Control làm giảm sự biến dạng cho một tầm trung rõ nét hơn
Tham khảo thêm sản phẩm cùng tầm giá được đánh giá cao tại đây
Thông số kỹ thuật
Hệ thống loa |
bassreflex ba chiều |
Loa Woofer (mm / in) |
2 x 180/7 |
Chiều ngang (mm / inch) |
180/7 |
Tweeter (mm / in) |
25/1 DTT |
Công suất (W, dài hạn / ngắn hạn) |
200/400 |
Độ nhạy (dB, 2.8V / 1m) |
89 |
Dải tần số (Hz) |
30 - 24.000 |
Trở kháng (Ohm) |
6 |
Trọng lượng (kg / lb) |
33,6 / 74,1 |
Kích thước sản phẩm (mm / in, HxWxD) |
1157 x 252 x 428 / 45,6 x 9,9 x 16,9 |
Kích thước tổng thể (mm / in, HxWxD) |
1187 x 276 x 428 / 46,7 x 10,9 x 16,9 |
Hoàn thiện |
tro đen hoặc táo đen |